--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ colour TV chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
binh dịch
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Military service
+
phẩm loại
:
(từ cũ) GradeXếp hàng hóa theo phẩm loạiTo classify goods according to their grades, to grade goods
+
destitute
:
thiếu thốn, nghèo túng, cơ cựca destitute life cuộc sống cơ cực
+
xí nghiệp
:
business, enterprise
+
bình phẩm
:
To comment on, to make a judgment onbình phẩm về diễn xuất của một diễn viênto comment on the acting of an actor